canh nông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh nông+ noun
- Agriculture, farming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh nông"
- Những từ có chứa "canh nông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 666